Andrographolide (AG), thành phần hoạt chất chính của thảo mộc xuyên tâm liên (Andrographis paniculata), đã được sử dụng trong nhiều năm để chống viêm nhiễm và kháng khuẩn. Trong bối cảnh tình trạng kháng kháng sinh thường xuyên xảy ra hiện nay, AG có thể được coi là một chất đầy hứa hẹn cho sự phát triển sản phẩm kháng khuẩn mới. Nhiều nghiên cứu đã tìm ra những tác dụng hiệu quả của Tinh chất Andrographolide.
Andrographolide đã được báo cáo là có nhiều hoạt tính sinh học, chẳng hạn như chống viêm, chống dị ứng, chống kết tập tiểu cầu, bảo vệ gan, và chống HIV. Andrographolide đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều mô hình khác nhau bao gồm các thử nghiệm lâm sàng trên người về tác dụng điều trị của chúng.
1. Hoạt tính kháng khuẩn
Andrographolide có hoạt tính chống vi khuẩn và kháng nấm. Một báo cáo rằng andrographolide được phân lập cho thấy hoạt tính kháng khuẩn đáng kể.
Theo kết quả nghiên cứu của Malabika Banerjee và cộng sự (2017) về khả năng kháng khuẩn của Andrographolide (Andro) được đăng trên Thư viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ (PubMed):
- Andrographoide cho thấy hoạt động kháng khuẩn tiềm năng chống lại hầu hết các vi khuẩn Gram dương đã được thử nghiệm, trong đó, S. aureus MTCC 96 (MSSA) được phát hiện là nhạy cảm nhất với giá trị MIC là 100 μg / mL. S. aureus kháng methicillin (MRSA) cũng biểu hiện nhạy cảm với Andro với MIC là 1 mg / mL.
- Trong số các vi khuẩn Gram âm thử nghiệm, Andro cho thấy các hoạt động kháng khuẩn đáng kể chống lại E. coli AG100A (đột biến hệ thống bơm AcrAB-TolC) cũng như E. coli D22 (đột biến EnvA1) với MIC tương ứng là 125 và 250 μg/mL.
2. Khả năng chống viêm mạnh mẽ của Andrographolide
Andrographolide là một diterpenoid lactone được chứng minh hoạt động chống viêm tốt, tác dụng chống viêm của nó liên quan đến việc ức chế sản xuất nitric oxide (NO) của đại thực bào.
– Các bệnh liên quan tới phổi: Andrographolide và các dẫn chất của nó có tác dụng chống viêm trong các mô hình thí nghiệm của các bệnh viêm đường thở bao gồm: hen suyễn dị ứng, COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) và xơ phổi vô căn.
– Viêm gan và xơ gan: Các diterpenes như: andrographolide, andrographiside và neoandrographolide đã được nghiên cứu về tác dụng bảo vệ của chúng đối với tình trạng nhiễm độc và viêm gan ở chuột do các tác nhân carbon tetrachloride (CCL4) hoặc tert-butylhydroperoxide (tBHP).
3. Andrographolide có tác dụng bảo vệ hệ hô hấp
Andrographolide vượt trội hơn giả dược trong việc làm giảm các triệu chứng của nhiễm trùng đường hô hấp trên không biến chứng trong 7 thử nghiệm mù đôi, có đối chứng (n = 896). Cũng có bằng chứng sơ bộ về tác dụng phòng ngừa các bệnh viêm nhiễm trên đường hô hấp của chiết xuất này. Andrographolide có thể an toàn để điều trị hiệu quả bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên
4. Phòng ngừa các triệu chứng cảm lạnh
Ba nghiên cứu mù đôi đối chứng với giả dược trên 250 người tham gia đã chỉ ra rằng andrographis làm giảm đáng kể các triệu
chứng cảm lạnh sau 4 ngày. Sau khi chiết xuất andrographolide được đưa cho 4 người trong 2 ngày, việc điều trị cho thấy những cải thiện đáng kể về các triệu chứng so với những người tham gia không dùng andrographolide . Hiệu quả tốt nhất được thấy đối với việc hết nước mũi và giảm đau họng.
5. Tác dụng trên hệ tiêu hóa
Andrographolide cho thấy hoạt tính tương tự như loperamide, loại thuốc trị tiêu chảy phổ biến nhất. Một nghiên cứu đã được thực hiện như sau: Bệnh nhân tiêu chảy cấp do vi khuẩn được điều trị bằng 500mg andrographolide trong 6 ngày (2,5 đến 3,0 mg / kg thể trọng). Đã có 66 bệnh nhân được chữa khỏi trong số 80 bệnh nhân được điều trị. Bảy bệnh nhân khác đáp ứng tốt với điều trị và chỉ có bảy bệnh nhân không đáp ứng.
Nhìn chung, bằng chứng khoa học chỉ ra rằng andrographolide là các hợp chất tự nhiên có độc tính thấp. Hầu hết các công dụng truyền thống của andrographolide đều có cơ sở khoa học. Với những hiệu quả của andrographolide mang lại, hứa hẹn đây là một dược chất tiềm năng điều trị trong tương lai.